Hotline/zalo: 0946075077
Giao hàng toàn quốc siêu tốc
Sản phẩm cam kết hàng chính hãng
Đổi trả hàng nhanh chóng nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
No. |
THAM SỐ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
I |
Hệ thống đóng mở cửa van phẳng |
|
|
1 |
Số lượng máy nâng thủy lực |
02 |
bộ |
2 |
Số lượng xilanh của 1 trạm nguồn |
02 |
cái |
3 |
Lực kéo của một xilanh |
90 |
tấn |
4 |
Lực ấn của một xilanh |
10 |
tấn |
5 |
Lực giữ của một xilanh |
70 |
tấn |
6 |
Chiều dài hành trình xilanh |
12800 |
mm |
7 |
Tốc độ đóng (có thể điều chỉnh) |
4,8 |
m/ph |
8 |
Tốc độ mở (có thể điều chỉnh) |
4,8 |
m/ph |
9 |
Công suất motor |
90 |
KW |
10 |
Lưu lượng bơm piston điều chỉnh lưu lượng |
180 |
cm3/vòng |
11 |
Áp suất làm việc |
195 |
bar |
12 |
Áp suất thử nghiệm |
270 |
bar |
13 |
Thể tích thùng dầu |
3000 |
lít |
14 |
Loại cửa van điều khiển |
Van phẳng |
|
II |
Hệ thống đóng mở cửa van lấy nước |
|
|
1 |
Số lượng máy nâng thủy lực |
02 |
bộ |
2 |
Số lượng xilanh của 1 trạm nguồn |
02 |
cái |
3 |
Lực kéo của một xilanh |
9 |
tấn |
4 |
Lực ấn của một xilanh |
2 |
tấn |
5 |
Lực giữ của một xilanh |
7 |
tấn |
6 |
Chiều dài hành trình xilanh |
1550 |
mm |
7 |
Tốc độ đóng (có thể điều chỉnh) |
1,5 |
m/ph |
8 |
Tốc độ mở (có thể điều chỉnh) |
1,5 |
m/ph |
9 |
Công suất motor |
7,5 |
KW |
10 |
Lưu lượng bơm bánh răng |
25 |
Lít/phút |
11 |
Áp suất làm việc |
152 |
bar |
12 |
Áp suất thử nghiệm |
250 |
bar |
13 |
Loại cửa van điều khiển |
Van phẳng |
|
III |
Hệ thống đóng mở xy lanh chốt |
02 |
Bộ |